Mô tả:
Tên thương mại |
DIPEL 6,4DF – Thuốc trừ sâu vi sinh
|
Hoạt chất |
Protein Toxins 10.3% |
Hướng dẫn sử dụng:
Cây trồng |
Sâu hại |
Liều lượng |
Rau các loại |
Sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu xanh bướm trắng, sâu ăn tạp, sâu khoang |
10g/bình 8 – 12 lít |
Đậu các loại |
Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang, sâu đục bông, đục trái |
10g/bình 8 – 12 lít |
Khoai tây, cà chua |
Sâu ăn lá, sâu ăn tạp, sâu đục bông, trái |
10g/bình 8 – 12 lít |
Thuốc lá, bông vải |
Sâu xanh, sâu ăn tạp, sâu đo, sâu loang, sâu hồng |
10g/bình 8 – 12 lít |
Nho |
Sâu xanh da láng |
10g/bình 8 – 12 lít |
Cam, quýt |
Sâu hại cam, quýt |
10g/bình 8 – 12 lít |